Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆地翻天
Pinyin: fù dì fān tiān
Meanings: Lật trời úp đất, thay đổi hoàn toàn., Turn the world upside down, completely change everything., 指发生极大的事。也比喻亡国。[出处]唐·刘商《胡茄十八拍》诗“天翻地覆谁得知,如今正南看北斗。”[例]你道他两个~,射影吹沙,舞爪张牙,那恢恢天网,终久还他带锁披枷。——明·杨琫《龙膏记·脱难》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 復, 覀, 也, 土, 番, 羽, 一, 大
Chinese meaning: 指发生极大的事。也比喻亡国。[出处]唐·刘商《胡茄十八拍》诗“天翻地覆谁得知,如今正南看北斗。”[例]你道他两个~,射影吹沙,舞爪张牙,那恢恢天网,终久还他带锁披枷。——明·杨琫《龙膏记·脱难》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc lịch sử lớn lao.
Example: 这场革命覆地翻天。
Example pinyin: zhè chǎng gé mìng fù dì fān tiān 。
Tiếng Việt: Cuộc cách mạng này đã làm thay đổi hoàn toàn mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật trời úp đất, thay đổi hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Turn the world upside down, completely change everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指发生极大的事。也比喻亡国。[出处]唐·刘商《胡茄十八拍》诗“天翻地覆谁得知,如今正南看北斗。”[例]你道他两个~,射影吹沙,舞爪张牙,那恢恢天网,终久还他带锁披枷。——明·杨琫《龙膏记·脱难》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế