Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 覆军杀将
Pinyin: fù jūn shā jiàng
Meanings: Đánh bại toàn bộ quân đội và giết tướng lĩnh., Destroy an entire army and kill its generals., 覆消灭。消灭军队,杀死大将。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 復, 覀, 冖, 车, 㐅, 朩, 丬
Chinese meaning: 覆消灭。消灭军队,杀死大将。
Grammar: Thành ngữ miêu tả chiến thắng quyết định trong chiến tranh.
Example: 在这场战役中,他们覆军杀将。
Example pinyin: zài zhè chǎng zhàn yì zhōng , tā men fù jūn shā jiāng 。
Tiếng Việt: Trong trận chiến này, họ đã đánh bại toàn bộ quân đội và giết chết tướng lĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bại toàn bộ quân đội và giết tướng lĩnh.
Nghĩa phụ
English
Destroy an entire army and kill its generals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
覆消灭。消灭军队,杀死大将。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế