Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要领

Pinyin: yào lǐng

Meanings: The main point or essential part of something., Điểm chính, điểm cốt yếu, phần quan trọng nhất., ①要点,主要内容。[例]不得要领。*②基本要求。[例]掌握要领。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 女, 覀, 令, 页

Chinese meaning: ①要点,主要内容。[例]不得要领。*②基本要求。[例]掌握要领。

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu nói về học tập, nghiên cứu hoặc thảo luận.

Example: 他抓住了问题的要领。

Example pinyin: tā zhuā zhù le wèn tí de yào lǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nắm bắt được điểm chính của vấn đề.

要领
yào lǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm chính, điểm cốt yếu, phần quan trọng nhất.

The main point or essential part of something.

要点,主要内容。不得要领

基本要求。掌握要领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要领 (yào lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung