Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要道

Pinyin: yào dào

Meanings: Con đường quan trọng hoặc con đường chủ đạo., Key passage, important route., ①重要的道路;最切要的道理。[例]交通要道。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 女, 覀, 辶, 首

Chinese meaning: ①重要的道路;最切要的道理。[例]交通要道。

Grammar: Cũng có thể ám chỉ những tuyến đường quan trọng về mặt quân sự hoặc kinh tế.

Example: 这里是通往山区的要道。

Example pinyin: zhè lǐ shì tōng wǎng shān qū de yào dào 。

Tiếng Việt: Đây là con đường chính dẫn vào vùng núi.

要道
yào dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường quan trọng hoặc con đường chủ đạo.

Key passage, important route.

重要的道路;最切要的道理。交通要道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要道 (yào dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung