Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要路

Pinyin: yào lù

Meanings: Main road, important route., Con đường quan trọng, tuyến đường chính., ①重要的道路,主要的通道。*②比喻显要的地位。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 女, 覀, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①重要的道路,主要的通道。*②比喻显要的地位。

Grammar: Thường dùng để chỉ các tuyến đường giao thông chiến lược.

Example: 这条要路连接了两个城市。

Example pinyin: zhè tiáo yào lù lián jiē le liǎng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Con đường quan trọng này nối liền hai thành phố.

要路
yào lù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường quan trọng, tuyến đường chính.

Main road, important route.

重要的道路,主要的通道

比喻显要的地位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要路 (yào lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung