Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要谎
Pinyin: yào huǎng
Meanings: Important lie, significant falsehood., Lời nói dối quan trọng, điều gian dối đáng chú ý., ①向顾客要价超过合理价格。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 覀, 荒, 讠
Chinese meaning: ①向顾客要价超过合理价格。
Grammar: Ít phổ biến, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến sự giả dối.
Example: 他说了一个要谎来掩盖事实。
Example pinyin: tā shuō le yí gè yào huǎng lái yǎn gài shì shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nói một lời nói dối quan trọng để che giấu sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói dối quan trọng, điều gian dối đáng chú ý.
Nghĩa phụ
English
Important lie, significant falsehood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向顾客要价超过合理价格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!