Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要言不烦
Pinyin: yào yán bù fán
Meanings: Lời lẽ súc tích, không dài dòng., Concise and to the point., 要简要;烦烦琐。指说话或写文章简单扼要,不烦琐。[出处]《三国志·魏书·管辂传》“晏含笑而赞之曰‘可谓要言不烦也。’”[例]是的,那——《中国国粹义务论》,真真~,百读不厌!——鲁迅《彷徨·高老夫子》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 女, 覀, 言, 一, 火, 页
Chinese meaning: 要简要;烦烦琐。指说话或写文章简单扼要,不烦琐。[出处]《三国志·魏书·管辂传》“晏含笑而赞之曰‘可谓要言不烦也。’”[例]是的,那——《中国国粹义务论》,真真~,百读不厌!——鲁迅《彷徨·高老夫子》。
Grammar: Thường khen ngợi cách diễn đạt ngắn gọn nhưng đầy đủ.
Example: 他的讲话要言不烦。
Example pinyin: tā de jiǎng huà yào yán bù fán 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của ông ấy súc tích và không dài dòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ súc tích, không dài dòng.
Nghĩa phụ
English
Concise and to the point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要简要;烦烦琐。指说话或写文章简单扼要,不烦琐。[出处]《三国志·魏书·管辂传》“晏含笑而赞之曰‘可谓要言不烦也。’”[例]是的,那——《中国国粹义务论》,真真~,百读不厌!——鲁迅《彷徨·高老夫子》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế