Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要脸
Pinyin: yào liǎn
Meanings: To want to maintain one's dignity or reputation., Muốn giữ thể diện, coi trọng danh dự., ①要面子;保持自尊。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 覀, 佥, 月
Chinese meaning: ①要面子;保持自尊。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến lòng tự trọng.
Example: 他很要脸,不愿意被人批评。
Example pinyin: tā hěn yào liǎn , bú yuàn yì bèi rén pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất coi trọng danh dự và không muốn bị phê bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn giữ thể diện, coi trọng danh dự.
Nghĩa phụ
English
To want to maintain one's dignity or reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要面子;保持自尊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!