Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要职
Pinyin: yào zhí
Meanings: Important position, key role., Chức vụ quan trọng., ①显要的职位。[例]身居要职。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 覀, 只, 耳
Chinese meaning: ①显要的职位。[例]身居要职。
Grammar: Ám chỉ vai trò quan trọng trong tổ chức hoặc hệ thống.
Example: 他在公司担任要职。
Example pinyin: tā zài gōng sī dān rèn yào zhí 。
Tiếng Việt: Anh ấy giữ một chức vụ quan trọng trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức vụ quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Important position, key role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显要的职位。身居要职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!