Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要而论之
Pinyin: yào ér lùn zhī
Meanings: Xét về đại thể, nhìn chung., Generally speaking, considering as a whole., 犹言要而言之。概括地说,简单地说。[出处]《天讨·豕韦之裔〈普告汉人〉》“要而论之,满人之人中国也,据其土地山河,窃棋子女玉帛……固古人所谓倒行逆施者矣。”[例]~,法者天下之公器也,变者天下之公理也。——梁启超《论不变法之害》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 覀, 一, 仑, 讠, 丶
Chinese meaning: 犹言要而言之。概括地说,简单地说。[出处]《天讨·豕韦之裔〈普告汉人〉》“要而论之,满人之人中国也,据其土地山河,窃棋子女玉帛……固古人所谓倒行逆施者矣。”[例]~,法者天下之公器也,变者天下之公理也。——梁启超《论不变法之害》。
Grammar: Dùng để đưa ra nhận xét khái quát về một vấn đề nào đó.
Example: 要而论之,他的表现不错。
Example pinyin: yào ér lùn zhī , tā de biǎo xiàn bú cuò 。
Tiếng Việt: Nhìn chung, biểu hiện của anh ấy khá tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét về đại thể, nhìn chung.
Nghĩa phụ
English
Generally speaking, considering as a whole.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言要而言之。概括地说,简单地说。[出处]《天讨·豕韦之裔〈普告汉人〉》“要而论之,满人之人中国也,据其土地山河,窃棋子女玉帛……固古人所谓倒行逆施者矣。”[例]~,法者天下之公器也,变者天下之公理也。——梁启超《论不变法之害》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế