Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要紧

Pinyin: yào jǐn

Meanings: Important, urgent., Quan trọng, cấp thiết, ①重要。[例]搞研究工作,要紧的是实事求是。*②严重。[例]没有什么要紧。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 覀, 〢, 又, 糸

Chinese meaning: ①重要。[例]搞研究工作,要紧的是实事求是。*②严重。[例]没有什么要紧。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ. Dùng linh hoạt trong câu, thường xuất hiện sau chủ ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.

Example: 时间很要紧,我们快点走吧。

Example pinyin: shí jiān hěn yào jǐn , wǒ men kuài diǎn zǒu ba 。

Tiếng Việt: Thời gian rất quan trọng, chúng ta hãy đi nhanh lên.

要紧
yào jǐn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan trọng, cấp thiết

Important, urgent.

重要。搞研究工作,要紧的是实事求是

严重。没有什么要紧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要紧 (yào jǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung