Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要素

Pinyin: yào sù

Meanings: Essential elements, key components., Yếu tố chính, thành phần quan trọng., ①事物必须具有的实质或本质、组成部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 覀, 糸, 龶

Chinese meaning: ①事物必须具有的实质或本质、组成部分。

Grammar: Thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như kinh doanh, khoa học, hoặc giáo dục.

Example: 成功的关键要素是什么?

Example pinyin: chéng gōng de guān jiàn yào sù shì shén me ?

Tiếng Việt: Những yếu tố chính để thành công là gì?

要素
yào sù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu tố chính, thành phần quan trọng.

Essential elements, key components.

事物必须具有的实质或本质、组成部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要素 (yào sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung