Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要端
Pinyin: yào duān
Meanings: Điểm chính, phương diện quan trọng., Key aspects, important points., ①见“要点”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 女, 覀, 立, 耑
Chinese meaning: ①见“要点”。
Grammar: Biểu thị những yếu tố cốt lõi của một vấn đề hoặc tình huống.
Example: 问题的要端在于资源分配。
Example pinyin: wèn tí de yào duān zài yú zī yuán fēn pèi 。
Tiếng Việt: Yếu tố chính của vấn đề nằm ở việc phân bổ tài nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm chính, phương diện quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Key aspects, important points.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“要点”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!