Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要目

Pinyin: yào mù

Meanings: Main items, important headings., Những mục chính, đề mục quan trọng., ①紧要篇章和项目。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 覀, 目

Chinese meaning: ①紧要篇章和项目。

Grammar: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào những phần quan trọng nhất của một danh sách hoặc nội dung.

Example: 报告的要目已经列出。

Example pinyin: bào gào de yào mù yǐ jīng liè chū 。

Tiếng Việt: Những mục chính của báo cáo đã được liệt kê.

要目
yào mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những mục chính, đề mục quan trọng.

Main items, important headings.

紧要篇章和项目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要目 (yào mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung