Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要点
Pinyin: yào diǎn
Meanings: Key points, main ideas., Điểm chính, điểm quan trọng., ①主要内容。[例]讲话的要点。*②重要的据点。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 覀, 占, 灬
Chinese meaning: ①主要内容。[例]讲话的要点。*②重要的据点。
Grammar: Dùng để chỉ các ý chính trong bài phát biểu, tài liệu, hoặc cuộc thảo luận.
Example: 请记住会议的要点。
Example pinyin: qǐng jì zhù huì yì de yào diǎn 。
Tiếng Việt: Hãy nhớ những điểm chính của cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm chính, điểm quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Key points, main ideas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主要内容。讲话的要点
重要的据点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!