Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要求

Pinyin: yāo qiú

Meanings: To request, demand; requirement., Yêu cầu, đòi hỏi, ①提出具体愿望或条件,希望做到或实现。[例]要求各有关方面的合作。[例]要求服从规则。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 女, 覀, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①提出具体愿望或条件,希望做到或实现。[例]要求各有关方面的合作。[例]要求服从规则。

Grammar: Có thể là động từ (khi nói về hành động yêu cầu) hoặc danh từ (khi đề cập đến nội dung yêu cầu).

Example: 老师对学生有很高的要求。

Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng yǒu hěn gāo de yāo qiú 。

Tiếng Việt: Giáo viên đặt ra yêu cầu cao đối với học sinh.

要求
yāo qiú
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu, đòi hỏi

To request, demand; requirement.

提出具体愿望或条件,希望做到或实现。要求各有关方面的合作。要求服从规则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要求 (yāo qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung