Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要枢

Pinyin: yào shū

Meanings: Vị trí quan trọng, điểm then chốt, Key position, vital point, ①重要的枢纽。[例]交通要枢。*②重要而关键性的官署。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 女, 覀, 区, 木

Chinese meaning: ①重要的枢纽。[例]交通要枢。*②重要而关键性的官署。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ khác như: 交通要枢 (giao thông trọng điểm).

Example: 这个地方是交通要枢。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì jiāo tōng yào shū 。

Tiếng Việt: Nơi này là một điểm then chốt về giao thông.

要枢
yào shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí quan trọng, điểm then chốt

Key position, vital point

重要的枢纽。交通要枢

重要而关键性的官署

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要枢 (yào shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung