Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要旨
Pinyin: yào zhǐ
Meanings: Ý chính, nội dung chính yếu, Main point, gist, ①重要的意旨。[例]耶稣的教诲的整个要旨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 覀, 匕, 日
Chinese meaning: ①重要的意旨。[例]耶稣的教诲的整个要旨。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这篇文章的要旨是什么?
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de yào zhǐ shì shén me ?
Tiếng Việt: Ý chính của bài viết này là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chính, nội dung chính yếu
Nghĩa phụ
English
Main point, gist
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重要的意旨。耶稣的教诲的整个要旨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!