Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要命

Pinyin: yào mìng

Meanings: Đe dọa mạng sống, rất nghiêm trọng; cũng dùng để nhấn mạnh mức độ cực độ, Life-threatening, very serious; also used as emphasis for extreme situations., ①使丧失生命。*②指因衰弱、沮丧或厌烦而憔悴。[例]简直累得要命。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 女, 覀, 亼, 叩

Chinese meaning: ①使丧失生命。*②指因衰弱、沮丧或厌烦而憔悴。[例]简直累得要命。

Grammar: Có thể đóng vai trò như tính từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Khi nhấn mạnh, thường biểu thị cảm xúc bất mãn hoặc ngạc nhiên.

Example: 这道数学题真要命。

Example pinyin: zhè dào shù xué tí zhēn yào mìng 。

Tiếng Việt: Bài toán này khó thật sự.

要命
yào mìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đe dọa mạng sống, rất nghiêm trọng; cũng dùng để nhấn mạnh mức độ cực độ

Life-threatening, very serious; also used as emphasis for extreme situations.

使丧失生命

指因衰弱、沮丧或厌烦而憔悴。简直累得要命

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...