Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要价
Pinyin: yào jià
Meanings: Đưa ra mức giá, yêu cầu giá cả (thường trong giao dịch thương mại)., To set a price, demand a certain price (usually in commercial transactions)., ①开价,索价。[例]要价过高。*②比喻接受任务,举行谈判时向对方提出条件。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 覀, 亻, 介
Chinese meaning: ①开价,索价。[例]要价过高。*②比喻接受任务,举行谈判时向对方提出条件。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện kèm số tiền hoặc cụm từ liên quan đến giá trị.
Example: 这幅画他们要价很高。
Example pinyin: zhè fú huà tā men yào jià hěn gāo 。
Tiếng Việt: Họ đòi giá rất cao cho bức tranh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra mức giá, yêu cầu giá cả (thường trong giao dịch thương mại).
Nghĩa phụ
English
To set a price, demand a certain price (usually in commercial transactions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开价,索价。要价过高
比喻接受任务,举行谈判时向对方提出条件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!