Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要人

Pinyin: yào rén

Meanings: Người quan trọng, nhân vật cấp cao., Important person, high-ranking individual., ①居高位、有权势的显要人物。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 女, 覀, 人

Chinese meaning: ①居高位、有权势的显要人物。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ những người có quyền lực hoặc vai trò quan trọng.

Example: 这次会议邀请了很多要人。

Example pinyin: zhè cì huì yì yāo qǐng le hěn duō yào rén 。

Tiếng Việt: Cuộc họp này mời rất nhiều nhân vật quan trọng.

要人
yào rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quan trọng, nhân vật cấp cao.

Important person, high-ranking individual.

居高位、有权势的显要人物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要人 (yào rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung