Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要之

Pinyin: yào zhī

Meanings: Tóm lại, ngắn gọn mà nói (dùng để tóm tắt ý chính)., In summary, briefly speaking (used to summarize the main points)., ①表示下文是总括性的话;要而言之;总之。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 覀, 丶

Chinese meaning: ①表示下文是总括性的话;要而言之;总之。

Grammar: Từ văn bản, thường dùng trong kết luận hoặc tóm tắt.

Example: 要之,我们必须采取行动。

Example pinyin: yào zhī , wǒ men bì xū cǎi qǔ xíng dòng 。

Tiếng Việt: Tóm lại, chúng ta phải hành động.

要之
yào zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm lại, ngắn gọn mà nói (dùng để tóm tắt ý chính).

In summary, briefly speaking (used to summarize the main points).

表示下文是总括性的话;要而言之;总之

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要之 (yào zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung