Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西

Pinyin:

Meanings: Hướng Tây, West direction., ①用本义。[据]西,鸟在巢上,象形。——《说文》。[例]棹歌惊起乱西禽,女伴各归南浦。——《敦煌曲子词集》。[合]西迟(游息,流连。同栖迟)。*②往西走;向西去。[例]西通巴蜀。——《三国志·诸葛亮传》。[例]何时复西归。——《乐府诗集·长歌行》。[例]从小丘西行……——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。[例]西出阳关无故人。——唐·王维《送元二使安西》。[合]西上(向西去);西驾(皇帝的车驾西行);西夕(太阳西下而天黑)。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[据]西,鸟在巢上,象形。——《说文》。[例]棹歌惊起乱西禽,女伴各归南浦。——《敦煌曲子词集》。[合]西迟(游息,流连。同栖迟)。*②往西走;向西去。[例]西通巴蜀。——《三国志·诸葛亮传》。[例]何时复西归。——《乐府诗集·长歌行》。[例]从小丘西行……——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。[例]西出阳关无故人。——唐·王维《送元二使安西》。[合]西上(向西去);西驾(皇帝的车驾西行);西夕(太阳西下而天黑)。

Hán Việt reading: tây

Grammar: Từ đơn giản, dễ nhớ, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Có thể làm danh từ hoặc bộ phận của danh từ ghép.

Example: 太阳从西边落下。

Example pinyin: tài yáng cóng xī biān luò xià 。

Tiếng Việt: Mặt trời lặn ở phía Tây.

西
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng Tây

tây

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

West direction.

用本义。西,鸟在巢上,象形。——《说文》。棹歌惊起乱西禽,女伴各归南浦。——《敦煌曲子词集》。西迟(游息,流连。同栖迟)

往西走;向西去。西通巴蜀。——《三国志·诸葛亮传》。何时复西归。——《乐府诗集·长歌行》。从小丘西行……——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。西出阳关无故人。——唐·王维《送元二使安西》。西上(向西去);西驾(皇帝的车驾西行);西夕(太阳西下而天黑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西 (xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung