Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西餐

Pinyin: xī cān

Meanings: Ẩm thực phương Tây; món ăn theo kiểu phương Tây., Western cuisine; food prepared in a Western style., ①欧美西方人烹调制作的或按西式烹调法制作的饮食。进餐方式一般也按西方人的习惯。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 食

Chinese meaning: ①欧美西方人烹调制作的或按西式烹调法制作的饮食。进餐方式一般也按西方人的习惯。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại hình ẩm thực đặc trưng của phương Tây.

Example: 这家餐厅提供美味的西餐。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng tí gōng měi wèi de xī cān 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này phục vụ các món ăn phương Tây ngon.

西餐
xī cān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩm thực phương Tây; món ăn theo kiểu phương Tây.

Western cuisine; food prepared in a Western style.

欧美西方人烹调制作的或按西式烹调法制作的饮食。进餐方式一般也按西方人的习惯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西餐 (xī cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung