Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西风

Pinyin: xī fēng

Meanings: West wind (literal or symbolic for change, e.g., influence from the West)., Gió tây (có thể mang ý nghĩa thực tế hoặc biểu tượng cho sự thay đổi, chẳng hạn như ảnh hưởng phương Tây)., ①从西方吹来的风。[例]温带的盛行西风。*②指秋风。*③比喻腐朽没落的力量或气势。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 㐅, 几

Chinese meaning: ①从西方吹来的风。[例]温带的盛行西风。*②指秋风。*③比喻腐朽没落的力量或气势。

Grammar: Danh từ đơn giản, có thể dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc biểu tượng.

Example: 西风吹来了秋天的气息。

Example pinyin: xī fēng chuī lái le qiū tiān de qì xī 。

Tiếng Việt: Gió tây mang đến hương vị của mùa thu.

西风
xī fēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió tây (có thể mang ý nghĩa thực tế hoặc biểu tượng cho sự thay đổi, chẳng hạn như ảnh hưởng phương Tây).

West wind (literal or symbolic for change, e.g., influence from the West).

从西方吹来的风。温带的盛行西风

指秋风

比喻腐朽没落的力量或气势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西风 (xī fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung