Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西边

Pinyin: xī biān

Meanings: Western side, towards the west., Phía tây, bên cạnh phía tây.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 力, 辶

Grammar: Chỉ vị trí về hướng tây, thường dùng trong văn cảnh địa lý.

Example: 学校在村子的西边。

Example pinyin: xué xiào zài cūn zǐ de xī biān 。

Tiếng Việt: Trường học nằm ở phía tây của ngôi làng.

西边
xī biān
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía tây, bên cạnh phía tây.

Western side, towards the west.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...