Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西藏

Pinyin: Xī Zàng

Meanings: Tibet (autonomous region of China, known for its unique Buddhist culture)., Tây Tạng (khu tự trị của Trung Quốc, nơi có nền văn hóa Phật giáo đặc sắc), ①全称“西藏自治区”,中国西南部的民族自治区,面积120多万平方公里,人口189万,位于“世界屋脊”青藏高原上,平均海拔4000米以上,区内有大小湖泊千余个,雅鲁藏布江水力资源丰富,雅鲁藏布江谷地为经济发达地区,经济以畜牧为主,牦牛为主要畜种,交通以公路为主,是中国的经济落后地区。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 臧, 艹

Chinese meaning: ①全称“西藏自治区”,中国西南部的民族自治区,面积120多万平方公里,人口189万,位于“世界屋脊”青藏高原上,平均海拔4000米以上,区内有大小湖泊千余个,雅鲁藏布江水力资源丰富,雅鲁藏布江谷地为经济发达地区,经济以畜牧为主,牦牛为主要畜种,交通以公路为主,是中国的经济落后地区。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh chính trị, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội học.

Example: 西藏的布达拉宫是世界文化遗产。

Example pinyin: xī zàng de bù dá lā gōng shì shì jiè wén huà yí chǎn 。

Tiếng Việt: Cung điện Potala ở Tây Tạng là di sản văn hóa thế giới.

西藏
Xī Zàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tây Tạng (khu tự trị của Trung Quốc, nơi có nền văn hóa Phật giáo đặc sắc)

Tibet (autonomous region of China, known for its unique Buddhist culture).

全称“西藏自治区”,中国西南部的民族自治区,面积120多万平方公里,人口189万,位于“世界屋脊”青藏高原上,平均海拔4000米以上,区内有大小湖泊千余个,雅鲁藏布江水力资源丰富,雅鲁藏布江谷地为经济发达地区,经济以畜牧为主,牦牛为主要畜种,交通以公路为主,是中国的经济落后地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西藏 (Xī Zàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung