Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西药

Pinyin: xī yào

Meanings: Western medicine., Thuốc Tây (thuốc theo y học phương Tây), ①即西医用的药物,一般用化学合成方法制成或从天然产物提制而成;包括阿司匹林、青霉素、止痛片等。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 约, 艹

Chinese meaning: ①即西医用的药物,一般用化学合成方法制成或从天然产物提制而成;包括阿司匹林、青霉素、止痛片等。

Grammar: Danh từ chỉ loại thuốc, thường đối lập với 中药 (thuốc Đông y).

Example: 他感冒了,医生给他开了一些西药。

Example pinyin: tā gǎn mào le , yī shēng gěi tā kāi le yì xiē xī yào 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm, bác sĩ đã kê cho anh ấy một số thuốc Tây.

西药
xī yào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc Tây (thuốc theo y học phương Tây)

Western medicine.

即西医用的药物,一般用化学合成方法制成或从天然产物提制而成;包括阿司匹林、青霉素、止痛片等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西药 (xī yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung