Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西苑

Pinyin: Xī Yuàn

Meanings: Tây Uyển (tên một khu vườn hay công viên ở phía Tây, ví dụ: Tây Uyển Bắc Kinh), Xiyuan (a garden or park located in the west, e.g., Beijing's Xiyuan Park)., ①即北京的三海(北海、中海、南海)。[例]深居西苑。——清·张廷玉《明史》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 夗, 艹

Chinese meaning: ①即北京的三海(北海、中海、南海)。[例]深居西苑。——清·张廷玉《明史》。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch hoặc sinh hoạt hàng ngày.

Example: 我们去西苑散步吧。

Example pinyin: wǒ men qù xī yuàn sàn bù ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta hãy đi dạo ở Tây Uyển.

西苑
Xī Yuàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tây Uyển (tên một khu vườn hay công viên ở phía Tây, ví dụ: Tây Uyển Bắc Kinh)

Xiyuan (a garden or park located in the west, e.g., Beijing's Xiyuan Park).

即北京的三海(北海、中海、南海)。深居西苑。——清·张廷玉《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西苑 (Xī Yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung