Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西窗剪烛
Pinyin: xī chuāng jiǎn zhú
Meanings: Trimming the candle by the western window (describing intimate conversations with friends or loved ones late at night)., Cắt ngắn ngọn nến bên cửa sổ phía tây (diễn tả tình cảm thân mật, gần gũi khi trò chuyện với bạn bè hoặc người thân lúc đêm khuya), 原指思念远方妻子,盼望相聚夜语。[又]泛指亲友聚谈。[出处]唐·李商隐《夜雨寄北》诗“何当共剪西窗烛,却话巴山夜雨时。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 一, 囱, 穴, 刀, 前, 火, 虫
Chinese meaning: 原指思念远方妻子,盼望相聚夜语。[又]泛指亲友聚谈。[出处]唐·李商隐《夜雨寄北》诗“何当共剪西窗烛,却话巴山夜雨时。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, miêu tả không khí lãng mạn, gắn bó trong mối quan hệ.
Example: 他们常常在夜晚西窗剪烛谈心。
Example pinyin: tā men cháng cháng zài yè wǎn xī chuāng jiǎn zhú tán xīn 。
Tiếng Việt: Họ thường tâm sự dưới ánh nến bên cửa sổ vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt ngắn ngọn nến bên cửa sổ phía tây (diễn tả tình cảm thân mật, gần gũi khi trò chuyện với bạn bè hoặc người thân lúc đêm khuya)
Nghĩa phụ
English
Trimming the candle by the western window (describing intimate conversations with friends or loved ones late at night).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指思念远方妻子,盼望相聚夜语。[又]泛指亲友聚谈。[出处]唐·李商隐《夜雨寄北》诗“何当共剪西窗烛,却话巴山夜雨时。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế