Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西瓜

Pinyin: xī guā

Meanings: Watermelon., Dưa hấu, ①一种一年生蔓生藤本植物,开淡黄色的花,叶有5-7个深裂片,为热带非洲原产,现已广泛栽培。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 瓜

Chinese meaning: ①一种一年生蔓生藤本植物,开淡黄色的花,叶有5-7个深裂片,为热带非洲原产,现已广泛栽培。

Grammar: Danh từ chỉ một loại trái cây phổ biến, thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày.

Example: 夏天吃西瓜很解暑。

Example pinyin: xià tiān chī xī guā hěn jiě shǔ 。

Tiếng Việt: Ăn dưa hấu vào mùa hè giúp giải nhiệt.

西瓜
xī guā
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưa hấu

Watermelon.

一种一年生蔓生藤本植物,开淡黄色的花,叶有5-7个深裂片,为热带非洲原产,现已广泛栽培

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...