Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西班牙语

Pinyin: xī bān yá yǔ

Meanings: Spanish language., Tiếng Tây Ban Nha.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 王, 牙, 吾, 讠

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ ngôn ngữ.

Example: 他在学习西班牙语。

Example pinyin: tā zài xué xí xī bān yá yǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học tiếng Tây Ban Nha.

西班牙语
xī bān yá yǔ
HSK 6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Tây Ban Nha.

Spanish language.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

西#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西班牙语 (xī bān yá yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung