Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西湖
Pinyin: Xī Hú
Meanings: Hồ Tây (hồ nổi tiếng ở Hàng Châu, Trung Quốc), West Lake (a famous lake in Hangzhou, China)., ①湖名。在浙江省杭州市区以西,三面环山(有南高峰、北高峰、玉皇山等),周长15公里,被孤山、白堤、苏堤分隔为外西湖、里西湖、后西湖、小南湖和岳湖。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 氵, 胡
Chinese meaning: ①湖名。在浙江省杭州市区以西,三面环山(有南高峰、北高峰、玉皇山等),周长15公里,被孤山、白堤、苏堤分隔为外西湖、里西湖、后西湖、小南湖和岳湖。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh du lịch nổi tiếng, thường xuất hiện trong văn chương hoặc quảng bá du lịch.
Example: 西湖的景色非常迷人。
Example pinyin: xī hú de jǐng sè fēi cháng mí rén 。
Tiếng Việt: Phong cảnh Hồ Tây rất quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ Tây (hồ nổi tiếng ở Hàng Châu, Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
West Lake (a famous lake in Hangzhou, China).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
湖名。在浙江省杭州市区以西,三面环山(有南高峰、北高峰、玉皇山等),周长15公里,被孤山、白堤、苏堤分隔为外西湖、里西湖、后西湖、小南湖和岳湖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!