Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西沙群岛

Pinyin: Xī Shā Qúndǎo

Meanings: Quần đảo Hoàng Sa (một quần đảo thuộc Biển Đông, bị tranh chấp giữa Việt Nam và Trung Quốc), Paracel Islands (an archipelago in the South China Sea, disputed between Vietnam and China)., ①中国南海四大群岛之一,位于海南岛西南约330公里,由30多个岛屿组成,最大的永兴岛,面积1.85平方公里。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 少, 氵, 君, 羊, 山

Chinese meaning: ①中国南海四大群岛之一,位于海南岛西南约330公里,由30多个岛屿组成,最大的永兴岛,面积1.85平方公里。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ quyền biển đảo.

Example: 西沙群岛是中国的固有领土。

Example pinyin: xī shā qún dǎo shì zhōng guó de gù yǒu lǐng tǔ 。

Tiếng Việt: Quần đảo Hoàng Sa là lãnh thổ vốn có của Việt Nam.

西沙群岛
Xī Shā Qúndǎo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần đảo Hoàng Sa (một quần đảo thuộc Biển Đông, bị tranh chấp giữa Việt Nam và Trung Quốc)

Paracel Islands (an archipelago in the South China Sea, disputed between Vietnam and China).

中国南海四大群岛之一,位于海南岛西南约330公里,由30多个岛屿组成,最大的永兴岛,面积1.85平方公里

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

西#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西沙群岛 (Xī Shā Qúndǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung