Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西江

Pinyin: Xī Jiāng

Meanings: Sông Tây Giang (một con sông lớn ở miền Nam Trung Quốc, thuộc hệ thống sông Châu Giang), Xi River (a major river in southern China, part of the Pearl River system)., ①珠江的最大支流,发源于云南,到广西梧州后称西江,全长2129公里。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 工, 氵

Chinese meaning: ①珠江的最大支流,发源于云南,到广西梧州后称西江,全长2129公里。

Grammar: Tên riêng của một con sông, là danh từ chỉ địa danh cụ thể.

Example: 西江的风景非常美丽。

Example pinyin: xī jiāng de fēng jǐng fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh sông Tây Giang rất đẹp.

西江
Xī Jiāng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sông Tây Giang (một con sông lớn ở miền Nam Trung Quốc, thuộc hệ thống sông Châu Giang)

Xi River (a major river in southern China, part of the Pearl River system).

珠江的最大支流,发源于云南,到广西梧州后称西江,全长2129公里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西江 (Xī Jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung