Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西汉

Pinyin: Xī Hàn

Meanings: Nhà Hán phía Tây (triều đại phong kiến Trung Quốc, 206 TCN - 25 SCN), Western Han Dynasty (Chinese feudal dynasty, 206 BC - 25 AD)., ①中国于公元前206年——公元24年的朝代,为刘邦所建,建都长安——亦称“前汉”。*②天河。即银河。[例]月还西汉,霞临东沼。——王勃《七日赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 又, 氵

Chinese meaning: ①中国于公元前206年——公元24年的朝代,为刘邦所建,建都长安——亦称“前汉”。*②天河。即银河。[例]月还西汉,霞临东沼。——王勃《七日赋》。

Grammar: Danh từ chỉ một triều đại lịch sử cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học.

Example: 西汉时期,中国的文化得到了很大的发展。

Example pinyin: xī hàn shí qī , zhōng guó de wén huà dé dào le hěn dà de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ Tây Hán, văn hóa Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ.

西汉
Xī Hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà Hán phía Tây (triều đại phong kiến Trung Quốc, 206 TCN - 25 SCN)

Western Han Dynasty (Chinese feudal dynasty, 206 BC - 25 AD).

中国于公元前206年——公元24年的朝代,为刘邦所建,建都长安——亦称“前汉”

天河。即银河。月还西汉,霞临东沼。——王勃《七日赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西汉 (Xī Hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung