Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西服

Pinyin: xī fú

Meanings: Suit, Western-style clothing, Áo vest, trang phục kiểu phương Tây, ①西洋人穿的衣服样式;亦特指男子的西式上衣、背心和裤子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 月, 𠬝

Chinese meaning: ①西洋人穿的衣服样式;亦特指男子的西式上衣、背心和裤子。

Grammar: Danh từ chỉ loại quần áo, có thể kết hợp với động từ hoặc tính từ khác.

Example: 他今天穿了一套西服。

Example pinyin: tā jīn tiān chuān le yí tào xī fú 。

Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy mặc một bộ vest.

西服
xī fú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo vest, trang phục kiểu phương Tây

Suit, Western-style clothing

西洋人穿的衣服样式;亦特指男子的西式上衣、背心和裤子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西服 (xī fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung