Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西式

Pinyin: xī shì

Meanings: Western style, Kiểu phương Tây, ①西洋人用的东西的样式。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 工, 弋

Chinese meaning: ①西洋人用的东西的样式。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ mà nó miêu tả.

Example: 这家餐厅提供西式美食。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng tí gōng xī shì měi shí 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này phục vụ món ăn kiểu phương Tây.

西式
xī shì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu phương Tây

Western style

西洋人用的东西的样式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...