Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西安
Pinyin: Xī'ān
Meanings: Xi'an (the name of an ancient city in China), Tây An (tên một thành phố cổ ở Trung Quốc), ①陕西省省会。位于关中平原中部渭河南岸,市区面积861平方公里,市区人口220万。是中国六大古都之一,古迹有半坡遗址、碑林、大雁塔等,陇海铁路从该市经过,它是中国西北经济文化中心,机械、纺织工业占突出地位。
HSK Level: 3
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 12
Radicals: 一, 女, 宀
Chinese meaning: ①陕西省省会。位于关中平原中部渭河南岸,市区面积861平方公里,市区人口220万。是中国六大古都之一,古迹有半坡遗址、碑林、大雁塔等,陇海铁路从该市经过,它是中国西北经济文化中心,机械、纺织工业占突出地位。
Grammar: Là tên địa danh, luôn viết hoa và không thay đổi hình thái.
Example: 我们打算去西安旅游。
Example pinyin: wǒ men dǎ suàn qù xī ān lǚ yóu 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dự định đi du lịch Tây An.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tây An (tên một thành phố cổ ở Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Xi'an (the name of an ancient city in China)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陕西省省会。位于关中平原中部渭河南岸,市区面积861平方公里,市区人口220万。是中国六大古都之一,古迹有半坡遗址、碑林、大雁塔等,陇海铁路从该市经过,它是中国西北经济文化中心,机械、纺织工业占突出地位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!