Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西南
Pinyin: xī nán
Meanings: Southwest (direction or region)., Tây Nam (hướng hoặc khu vực)., ①西南方。[例]其西南诸峰。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。*②向西向南。[例]潭西南而望。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。*③指我国西南地区,包括四川、云南、贵州、西藏等省区。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 冂, 十
Chinese meaning: ①西南方。[例]其西南诸峰。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。*②向西向南。[例]潭西南而望。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。*③指我国西南地区,包括四川、云南、贵州、西藏等省区。
Example: 西南地区风景很好。
Example pinyin: xī nán dì qū fēng jǐng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Phong cảnh khu vực Tây Nam rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tây Nam (hướng hoặc khu vực).
Nghĩa phụ
English
Southwest (direction or region).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
西南方。其西南诸峰。——宋·欧阳修《醉翁亭记》
向西向南。潭西南而望。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》
指我国西南地区,包括四川、云南、贵州、西藏等省区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!