Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西医

Pinyin: xī yī

Meanings: Y học phương Tây., Western medicine., ①指西方传入中国的医学。*②用这种医学理论和技术治病的医生。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 匚, 矢

Chinese meaning: ①指西方传入中国的医学。*②用这种医学理论和技术治病的医生。

Example: 他学的是西医。

Example pinyin: tā xué de shì xī yī 。

Tiếng Việt: Anh ấy học y học phương Tây.

西医
xī yī
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Y học phương Tây.

Western medicine.

指西方传入中国的医学

用这种医学理论和技术治病的医生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西医 (xī yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung