Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西北
Pinyin: xī běi
Meanings: Northwest (direction or region)., Tây Bắc (hướng hoặc khu vực)., ①方位名,介于西和北之间。特指中国西北部。[例]泰山西北。——清·姚鼐《登泰山记》。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 匕
Chinese meaning: ①方位名,介于西和北之间。特指中国西北部。[例]泰山西北。——清·姚鼐《登泰山记》。
Example: 我们住在西北。
Example pinyin: wǒ men zhù zài xī běi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sống ở Tây Bắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tây Bắc (hướng hoặc khu vực).
Nghĩa phụ
English
Northwest (direction or region).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方位名,介于西和北之间。特指中国西北部。泰山西北。——清·姚鼐《登泰山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!