Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pàn

Meanings: Small straps or ties., Dây buộc, dây đai nhỏ, ①系衣裙的带子。[合]襻带(系衣裙的带);襻膊(宋代的一种挂在颈项间,用来搂起衣袖方便操作的工具)。*②用布做的扣住纽扣的套。[例]纽襻儿。*③外形、用途或功能类似于襻的东西。[合]篮子襻儿;车襻儿;鞋襻儿。*④底细。[例]提起来大概都知道他个根儿襻儿。——《儿女英雄传》。

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 攀, 衤

Chinese meaning: ①系衣裙的带子。[合]襻带(系衣裙的带);襻膊(宋代的一种挂在颈项间,用来搂起衣袖方便操作的工具)。*②用布做的扣住纽扣的套。[例]纽襻儿。*③外形、用途或功能类似于襻的东西。[合]篮子襻儿;车襻儿;鞋襻儿。*④底细。[例]提起来大概都知道他个根儿襻儿。——《儿女英雄传》。

Hán Việt reading: phán

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật có dây buộc hoặc đai.

Example: 这个包的襻断了。

Example pinyin: zhè ge bāo de pàn duàn le 。

Tiếng Việt: Dây đai của cái túi này bị đứt.

pàn
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây buộc, dây đai nhỏ

phán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small straps or ties.

系衣裙的带子。襻带(系衣裙的带);襻膊(宋代的一种挂在颈项间,用来搂起衣袖方便操作的工具)

用布做的扣住纽扣的套。纽襻儿

外形、用途或功能类似于襻的东西。篮子襻儿;车襻儿;鞋襻儿

底细。提起来大概都知道他个根儿襻儿。——《儿女英雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...