Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīn

Meanings: The front part of a garment or robe., Vạt áo, phần trước của áo, ①衣服的胸前部分:大襟。对襟。底襟。襟带(亦喻山川屏障环绕,地势险要)。襟要(亦喻军事上险要的地理位置)。*②胸怀,抱负:襟怀。胸襟。*③姐妹的丈夫之间的称呼:连襟。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 禁, 衤

Chinese meaning: ①衣服的胸前部分:大襟。对襟。底襟。襟带(亦喻山川屏障环绕,地势险要)。襟要(亦喻军事上险要的地理位置)。*②胸怀,抱负:襟怀。胸襟。*③姐妹的丈夫之间的称呼:连襟。

Hán Việt reading: khâm

Grammar: Thường dùng để chỉ phần trước hoặc cổ áo, có thể xuất hiện trong các từ ghép như 衣襟 (yī jīn - vạt áo).

Example: 他整理了一下衣襟。

Example pinyin: tā zhěng lǐ le yí xià yī jīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉnh lại vạt áo.

jīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vạt áo, phần trước của áo

khâm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The front part of a garment or robe.

衣服的胸前部分

大襟。对襟。底襟。襟带(亦喻山川屏障环绕,地势险要)。襟要(亦喻军事上险要的地理位置)

胸怀,抱负

襟怀。胸襟

姐妹的丈夫之间的称呼

连襟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...