Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 襟江带湖

Pinyin: jīn jiāng dài hú

Meanings: Used to describe beautiful and vibrant rivers and lakes., Dùng để miêu tả cảnh sông hồ đẹp đẽ, giàu sức sống, 襟衣襟;带衣带。形容江河湖泊之间相互萦绕交错,如同衣襟和衣带一样。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“襟三江而带五湖。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 禁, 衤, 工, 氵, 冖, 卅, 巾, 胡

Chinese meaning: 襟衣襟;带衣带。形容江河湖泊之间相互萦绕交错,如同衣襟和衣带一样。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“襟三江而带五湖。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn học để miêu tả thiên nhiên trù phú.

Example: 这个地方襟江带湖,风景优美。

Example pinyin: zhè ge dì fāng jīn jiāng dài hú , fēng jǐng yōu měi 。

Tiếng Việt: Nơi này có cảnh sông hồ tuyệt đẹp, phong cảnh hữu tình.

襟江带湖
jīn jiāng dài hú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để miêu tả cảnh sông hồ đẹp đẽ, giàu sức sống

Used to describe beautiful and vibrant rivers and lakes.

襟衣襟;带衣带。形容江河湖泊之间相互萦绕交错,如同衣襟和衣带一样。[出处]唐·王勃《滕王阁序》“襟三江而带五湖。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...