Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 襟抱

Pinyin: jīn bào

Meanings: Ambitions or aspirations of a person., Lòng dạ, hoài bão hoặc chí hướng của một người, ①胸怀;抱负。[例]身老时危思会面,一生襟抱向谁开。——杜甫《奉持严大夫》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 禁, 衤, 包, 扌

Chinese meaning: ①胸怀;抱负。[例]身老时危思会面,一生襟抱向谁开。——杜甫《奉持严大夫》。

Grammar: Từ này thường dùng để chỉ những khát vọng, hoài bão sâu xa bên trong con người.

Example: 他有着远大的襟抱。

Example pinyin: tā yǒu zhe yuǎn dà de jīn bào 。

Tiếng Việt: Anh ấy có những hoài bão lớn lao.

襟抱 - jīn bào
襟抱
jīn bào

📷 Mới

襟抱
jīn bào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dạ, hoài bão hoặc chí hướng của một người

Ambitions or aspirations of a person.

胸怀;抱负。身老时危思会面,一生襟抱向谁开。——杜甫《奉持严大夫》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...