Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 襟怀

Pinyin: jīn huái

Meanings: Mindset, heart, or thinking of a person., Tâm hồn, lòng dạ, cách nghĩ của một người, ①胸襟;胸怀;心胸。[例]襟怀坦白。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 禁, 衤, 不, 忄

Chinese meaning: ①胸襟;胸怀;心胸。[例]襟怀坦白。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách hoặc tư duy của một người. Có thể kết hợp với các tính từ như 宽广 (rộng mở), 狭隘 (hẹp hòi).

Example: 他有宽广的襟怀。

Example pinyin: tā yǒu kuān guǎng de jīn huái 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tâm hồn rộng mở.

襟怀
jīn huái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn, lòng dạ, cách nghĩ của một người

Mindset, heart, or thinking of a person.

胸襟;胸怀;心胸。襟怀坦白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

襟怀 (jīn huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung