Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 襖
Pinyin: ǎo
Meanings: A thick padded jacket or coat for keeping warm in winter., Áo bông, áo len dày để giữ ấm vào mùa đông., ①见“袄”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 奥, 衤
Chinese meaning: ①见“袄”。
Grammar: Danh từ chỉ trang phục mùa đông. Thường kết hợp với các từ như 棉襖 (mián ǎo - áo bông), 羽绒襖 (yǔróng ǎo - áo lông vũ).
Example: 冬天她穿了一件红色的棉襖。
Example pinyin: dōng tiān tā chuān le yí jiàn hóng sè de mián ǎo 。
Tiếng Việt: Mùa đông cô ấy mặc một chiếc áo bông đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo bông, áo len dày để giữ ấm vào mùa đông.
Nghĩa phụ
English
A thick padded jacket or coat for keeping warm in winter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“袄”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!