Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褶
Pinyin: zhě
Meanings: A crease or wrinkle on fabric or paper., Nếp gấp, nếp nhăn trên vải hoặc giấy, ①裤褶服中的上衣。始为左衽骑服,后亦改为右衽,用作常服、朝服。[合]褶衣(裤褶服中的上衣);褶裤(骑服)。*②古代的一种便服。[合]褶子(古代的一种便服。后常专指传统戏装中的一种便服,也作穿蟒袍的衬衣)。*③旧时女子的膝袜。[合]褶裤(旧时女子的膝袜。也称膝裤)。*④另见zhě。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 習, 衤
Chinese meaning: ①裤褶服中的上衣。始为左衽骑服,后亦改为右衽,用作常服、朝服。[合]褶衣(裤褶服中的上衣);褶裤(骑服)。*②古代的一种便服。[合]褶子(古代的一种便服。后常专指传统戏装中的一种便服,也作穿蟒袍的衬衣)。*③旧时女子的膝袜。[合]褶裤(旧时女子的膝袜。也称膝裤)。*④另见zhě。
Hán Việt reading: triệp
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái của bề mặt vải hoặc giấy. Có thể kết hợp với các từ khác như 褶子 (zhězi - nếp gấp).
Example: 衣服上有褶皱。
Example pinyin: yī fu shàng yǒu zhě zhòu 。
Tiếng Việt: Trên quần áo có nếp nhăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếp gấp, nếp nhăn trên vải hoặc giấy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
triệp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A crease or wrinkle on fabric or paper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
裤褶服中的上衣。始为左衽骑服,后亦改为右衽,用作常服、朝服。褶衣(裤褶服中的上衣);褶裤(骑服)
古代的一种便服。褶子(古代的一种便服。后常专指传统戏装中的一种便服,也作穿蟒袍的衬衣)
旧时女子的膝袜。褶裤(旧时女子的膝袜。也称膝裤)
另见zhě
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!