Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 褶皱

Pinyin: zhě zhòu

Meanings: Wrinkles (often used for skin or materials)., Nếp nhăn (thường dùng cho da hoặc vật liệu)., ①皱纹。*②岩石沉积或固结后因受力作用而在岩石内弯曲成的拱或槽。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 習, 衤, 刍, 皮

Chinese meaning: ①皱纹。*②岩石沉积或固结后因受力作用而在岩石内弯曲成的拱或槽。

Grammar: Thông dụng trong cả y học lẫn cuộc sống hằng ngày, có thể áp dụng cho nhiều loại bề mặt khác nhau.

Example: 老人脸上满是褶皱。

Example pinyin: lǎo rén liǎn shàng mǎn shì zhě zhòu 。

Tiếng Việt: Khuôn mặt người già đầy nếp nhăn.

褶皱
zhě zhòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nếp nhăn (thường dùng cho da hoặc vật liệu).

Wrinkles (often used for skin or materials).

皱纹

岩石沉积或固结后因受力作用而在岩石内弯曲成的拱或槽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褶皱 (zhě zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung